Cài đặt các thông số là việc mà các bạn nên làm sau khi mua một thiết bị nghe nhìn nào đó. Điều này không chỉ tối ưu hóa các tính năng của thiết bị mà còn làm cho nó trở nên phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng.

Giống như nhiều thiết bị nghe nhìn khác, Zappiti Player/Dune HD cung cấp cho bạn khả năng can thiệp sâu vào hệ thống bên trong của nó. Rất nhiều thông số sau khi thay đổi sẽ khiến bạn bất ngờ, nào hãy cùng khám phá!



Bắt đầu cài đặt


Sau khi khởi động, Zappiti Player/Dune HD sẽ đưa bạn vào giao diện chính của nó. Để cài đặt các thông số, các bạn vào mục “Setup”. Mục “Setup” được chia thành các khu vực khác nhau, bao gồm:

  1. General: cài đặt các thông số cơ bản
  2. Date and Time: cài đặt thời gian
  3. Video: cài đặt đầu ra video
  4. Audio: cài đặt đầu ra âm thanh
  5. Network: cài đặt mạng
  6. Applications: cài đặt ứng dụng
  7. Appearance: cài đặt giao diện
  8. Playback: cài đặt các thông số trong quá trình phát phim
  9. Miscellaneuos: cài đặt linh tinh khác
  10. Infomation: xem thông tin cơ bản của Zappiti



Mục Setup trong giao diện của Zappiti Player, Dune HD cũng tương tự.

1. General - cài đặt các thông số cơ bản

Trong mục General các bạn có thể thay đổi một số thông số ba gồm:

  • Interface language: ngôn ngữ hệ thống - do firmware không hỗ trợ giao diện tiếng Việt nên các bạn để nguyên English.


  • Screen saver: thời gian tự động tắt màn hình để tiết kiệm điện. Nếu không thích, chọn Disabled để vô hiệu hóa.


  • Reset Setting: lấy lại các thông số ban đầu.



General - cài đặt các thông số cơ bản


2. Date and Time - cài đặt thời gian

Mục “Date and Time” cho phép bạn thiết lập các thông số liên quan đến thời gian, bao gồm:

  • Time zone: chọn múi giờ cho hệ thống - nếu ở Việt Nam, chọn múi giờ là GMT +07.


  • Daylight savign time: giờ kéo dài hay giờ tiết kiệm ánh sáng - dùng cho những khu vực có thời gian giữa mùa hè và mùa đông có sự chênh lệch lớn. Nếu ở Việt Nam các bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Off.


  • Time synchoronization: đồng bộ hóa thời gian - cho phép tự động cập thời gian đúng với giờ chuẩn quốc tế thông qua internet.


  • Time sever: các website dùng để cập nhật thời gian, bạn có thể chọn bất kỳ nhà cung cấp nào.


  • Synchronization interval: khoảng thời gian mà hệ thống sẽ tự động cập nhật thời gian.



Date and Time - cài đặt thời gian.

3. Video: cài đặt đầu ra video


Phần Video cho phép bạn thiết lập các thông số liên quan đến đầu ra hình ảnh. Để việc phát phim được tối ưu, các bạn có thể thiết lập như sau:

  • Video connector: chọn chuẩn kết nối đầu ra. Thông thường chúng ta sử dụng dây HDMI để kết nối giữa TV và Zappiti, do đó mục này các bạn chọn Digital (HDMI).


  • Video mode: lựa chọn độ phân giải đầu ra. Tùy vào từng loại TV mà bạn lựa chọn độ phân giải đầu ra cho phù hợp, nếu TV là full HD, các bạn chọn 1080p, còn nếu TV chỉ là HD 720p, các bạn chọn 720p.


  • Aspect ratio: tỷ lệ màn hình. Hầu hết TV hiện nay đều có tỷ lệ 16:9, nếu TV của bạn cũng như vậy thì chọn 16:9 trong mục này.


  • Auto framerate: tự động lựa chọn tốc độ khung hình. Tùy vào nguồn phim, Zappiti/Dune HD sẽ lựa chọn tốc độ khung hình đầu ra phù hợp. Để tối ưu các bạn chọn 24/50/60Hz.



Video - cài đặt đầu ra video.


  • Advanced settings: các thông số nâng cao, bao gồm:


  • HDMI color depth: độ sâu màu của tín hiệu hình ảnh qua cổng HDMI. Tùy vào khả năng hỗ trợ của tấm nền của TV, các bạn có thể chọn độ sâu màu là 8 bit, 10 bit, 12 bit hoặc để chế độ tự động.


  • Force DVI output: đầu ra DVI cưỡng bức. Nếu chỉ sử dụng HDMI, các bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn No.


  • Output colorspace: đầu ra không gian màu. Thông số này các bạn có thể chọn chế độ tự động - Auto.


  • Default decoder colorspace: bộ giải mã không gian màu mặc định. Thông số này bạn cũng để chế độ tự động - Auto.


  • HDMI 3D support: hỗ trợ 3D trên HDMI. Nếu bạn có xem phim 3D trên TV thì bật tính năng này bằng cách chọn Yes.



Advanced settings - các thông số video nâng cao.


4. Audio - cài đặt đầu ra âm thanh

Mục Audio cho phép bạn thay đổi các thông số liên quan đến đầu ra âm thanh, bao gồm:

  • Digital audio connector: kết nối đầu ra cho tín hiệu âm thanh digital. Tùy vào kết nối đang sử dụng mà bạn chọn HDMI hoặc S/PDIF.


  • Digital audio output mode: chế độ âm thanh đầu ra. Chọn PCM nếu muốn Zappiti giải mã sẵn tín hiệu âm thanh đầi ra, hoặc chọn Original để giữ nguyên tín hiệu mã hóa cho đầu ra.


  • Audio decoding mode: chế độ giải mã âm thanh. Tùy vào hệ thống âm thanh vòm mà các bạn chọn chế độ Stereo, 5.1 hoặc 7.1.


  • Maximum digital outputs sample rate: tần số lấy mẫu cao nhất. Chọn tần số lấy mẫu cho tín hiệu âm thanh, tần số càng cao thì âm thanh đầu ra càng chất.



Maximum digital outputs sample rate- tần số lấy mẫu cao nhất.


  • HDMI audio: tắt hoặc mở âm thanh trên kết nối HDMI.


  • Dynamic range control: thiết lập dải động của âm thanh.


  • Volume control: thiết lập âm lượng. Chọn Best quality nếu muốn tập trung vào chất lượng, chọn Allow overload nếu muốn âm thanh lớn, hoặc chọn Off để tắt tính năng này.


  • Volume indication: chọn chỉ số âm lượng là % hoặc decibel.


  • DTS CD audio conversion: cho phép chuyển đổi âm thanh DTS trên CD hay không.



Audio - cài đặt đầu ra âm thanh.


5. Network - cài đặt mạng

Mục Network cho phép bạn thay đổi các thông số mạng, bao gồm:

  • Connection: lựa chọn chuẩn kết nối. Nếu là kết nối có dây chọn Wired (Ethernet), nếu là kết nối Wi-Fi chọn Wireless (Wi-Fi).


  • Mode: lựa chọn chế độ kết nối. Để truy cập internet được tốt hơn, các bạn chọn “Automatic (DHCP), manual DNS”.


  • TCP/IP setting: thiết lập “DNS sever 1” thành 8.8.8.8, “DNS sever 2” thành 8.8.4.4.


  • Wi-Fi access point: biến Zappiti thành bộ phát sóng Wi-Fi cho các thiết bị khác.



Network - cài đặt mạng.


Thiết lập DNS sever cho TCP/IP Settings.


6. Applications - cài đặt ứng dụng

Phần cài đặt ứng dụng cho phép bạn ẩn hoặc hiện biểu tượng ứng dụng trên giao diện chính của Zappiti/Dune HD.


Applications - cài đặt ứng dụng


Cho phép ẩn hoặc hiện biểu tượng của ứng dụng trên giao diện chính.



7. Appearance - cài đặt giao diện


Phần Appearance cho phép bạn thay đổi giao diện của Zappiti/Dune HD.


  • Skin: lựa chọn các kiểu giao diện có sẵn cho Zappiti/Dune HD.


  • Main screen style: kiểu bố trí icon trong giao diện chính.


  • Default folder view: kiểu trình bày các thư mục trong giao diện


  • Animation efects: hiệu ứng khi di chuyển icon trên hệ thống. Phần này các bạn có thể chọn Dissabled để tắt, qua đó giảm độ trễ khi di chuyển qua lại giữa các icon.



Cài đặt giao diện cho Zappiti và Dune HD trong mục Appearance.


8. Playback - cài đặt các thông số trong quá trình phát phim

Phần Playback cho phép bạn thay đổi các thông số liên quan đến việc phát phim như:

  • Language: lựa chọn ngôn ngữ cho phim.


  • Subtiles: thiết lập phần phụ đề.


  • Bookmark: đánh dấu thời điểm đang xem phim hoặc nhạc.


  • Preferences: các thông số khác



Các thiết lập trong phần Playback.


Phần Language gồm có:

  • Disc menu language - ngôn ngữ cho phần menu của đĩa.


  • Audio language - tùy chọn ngôn ngữ âm thanh.


  • Subtitle language - tùy ngọn ngôn ngữ phụ đề.



Các thông số trong phần Language


Phần Subtiles là các thiết lập cho phụ đề, bao gồm:

  • Enable subtitles by default for DVD: mặc định hiển thị phụ đề của DVD.


  • Enable subtitles by default for files: chỉ hiển thị phụ đề dạng rời (External only), hoặc dạng đính kèm với file (Internal only), hoặc cả hai (Yes), hoặc không hiển thị phụ đề (No).


  • Defaul subtitles preference for files: loại phụ đề được ưu tiên hiển thị, dạng rời (External) hoặc dạng đính kèm với file (Internal).



Thiết lập trong phần Subtitles.


Phần Bookmark - tự động đánh dấu thời điểm

  • Autoresume video files: tự động phát lại từ thời điểm dừng lại gần nhất của file video.


  • Autoresume audio files: tự động phát lại từ thời điểm dừng lại gần nhất của file nhạc.


  • Autoresume DVD: tự động phát lại từ thời điểm dừng lại gần nhất của DVD



Thiết lập trong phần Bookmark.
Preferences - tinh chỉnh các tính năng khác



  • “POP UP MENU” Button: chức năng khi ấn nút “POP UP MENU” trên remote.


Show functions menu: hiển thị menu tính năng.

Show playlist/TV menu: hiển thị menu playlist hoặc menu TV.

  • “ENTER” closes subtitles/audio menu: cho phép bấm nút “ENTER” để tắt menu subtiles hoặc menu audio.


  • Show audio file tags: hiển thị các tag thông tin của file nhạc.


  • Save zoom settings: giữ nguyên thiết lập zoom.


  • Save deinterlacing mode settings: giữ nguyên thiết lập của chế độ chống quét mành (deinterlacing)


  • Show recording indicator: hiển thị thông báo ghi lại chương trình.


  • Choose BDLite playlist: cho phép bật playlist BDLite.




Thiết lập Preferences.



9. Miscellaneuos: cài đặt linh tinh khác


Mục Miscellaneuos cho phép bạn thay đổi một vài thông số khác như:

  • File Browser: trình duyệt file


  • Encodings: bảng mã văn bản


  • Optical Drive: ổ đĩa quang


  • Built-in Display: màn hình tích hợp


  • System: hẹ thống


  • Power Management: quản lý nguồn điện



Miscellaneuos: cài đặt linh tinh khác



Phần File Brower cho phép bạn:


  • Hide system files: ẩn các file hệ thống


  • “ENTER” button on file: chức năng nút Enter trên remote khi duyệt file.




  • “PLAY” Button on file: chức năng nút Play trên remote khi duyệt file.


  • “ENTER” button on DVD-Video Folder: chức năng nút enter trên remote khi duyệt thư mục video trong đĩa DVD.




Thiết lập File Browser.
Phần Optical Drive là những thiết lập về ổ đĩa quang, bao gồm:

  • Autoplay CD-Audio: tự động chơi khi bỏ CD vào.


  • Autoplay DVD-Video: tự động chơi khi bỏ DVD vào.




Thiết lập Optical Drive.

Thiết lập Built-in Display dành cho màn hình tích hợp phía trước của Zappiti/Dune HD.


  • Show current menu item: hiển thị lựa chọn menu.


  • Show titles during playback: hiển thị tiêu đề của file khi phát.


  • Show clock in standby: hiển thị đồng hồ khi máy ở chế độ nghỉ.



Thiết lập thông số cho màn hình trước.


Phần System cho phép thay đổi liên quan đến hệ thống.


  • Fast disk access: kích hoạt tính năng truy cập nhanh ổ đĩa.


  • Fast SMB access: cho phép truy cập nhanh trong giao thức SMB.


  • Fan: điều chỉnh quạt tản nhiệt.


  • DVD engine: lựa chọn phiên bản engine của DVD.


  • Buffering period for DVB: lựa chọn thời gian buffering khi xem truyền hình kỹ thuật số DVB.


  • Buffering period for HLS: lựa chọn thời gian buffering khi xem phim hoặc nghe nhạc trực tuyến.



Thay đổi các thông số hệ thống.


Phần Power Management cho phép thiết lập các thông số liên quan đến nguồn điện.

  • “POWER” button action: lựa chọn chức năng cho nút “POWER” trên remote.


  • Sofware standby: chỉ nghỉ phần mềm khi ấn nút power trên remote


  • Power off: tắt hẳn nguồn khi ấn nút power trên remote.


  • Launch favorite item on power-on: hiện mục yêu thích khi mở máy.


  • Sleep timer: thời gian để máy tự động nghỉ.



Thay đổi các thông số liên quan đến nguồn.


Firmware Upgrade là các thiết lập liên quan đến việc nâng cấp firmware.


  • Check Available Updates: kiểm tra xem có bản update firmware mới hay không.


  • Ignore beta versions: bỏ qua các bản nâng cấp thử nghiệm.


  • Check updates automatically: tự động kiểm tra có bản nâng cấp mới hay không.


  • Warn about check faileres: thông báo khi quá trình kiểm tra bản nâng cấp bị lỗi.


  • Try to keep flash memory storage during upgrade: giữ nguyên tình trạng ổ đĩa flash trong khi upgarde.



Thiết lập các thông số liên quan đến việc nâng cấp firmware.

Phần System Storage là các thiết lập về bộ nhớ hệ thống:

  • Initialize System Storage: khởi chạy bộ nhớ hệ thống.


  • Clear Flash Memory Storage: dọn dẹp bộ nhớ flash.


System Storage - thiết lập về bộ nhớ hệ thống.

Phần Plugins cho phép bạn quản lý các thành phần mở rộng (plugin). Nếu muốn tháo một plugin nào đó, bạn ấn Enter rồi chọn Delete.



Danh sách Plugin.


Phần Advanced cho phép thiết lập chức năngchụp màn hình.

  • Screen shots: chọn nút trên remote để chụp màn hình.


  • Screen shot format: định dạng ảnh cho screen shot.


Các tính năng screen shot.



10. Infomation cho phép xem thông tin cơ bản của Zappiti/Dune HD


 
 

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí